Hỗ trợ trực tuyến
0901401486
Eric Van - 09 014 014 86
eric.van@ketnoimang.vn
0978696818
Ms. Kim Vinh - 0978 696 818
vinh.huynh@ketnoimang.vn
Hỗ trợ kỹ thuật
0901401486
-
cs@ketnoimang.vn
Facebook
Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 4PR x 1.0mm2 – 236 4210-ER

Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 4PR x 1.0mm2 – 236 4210-ER

P/N: 236 4210-ER
Thông tin chung:

Cáp chống cháy BENKA được thiết kế và sản xuất đặc biệt cho các ứng dụng liên quan đến hệ thống cáp trong tòa nhà và cơ sở hạ tầng giao thông cần khả năng chống cháy cực cao và giảm thiểu hậu quả, thương tích cho người và thiệt hại về tài sản. Như vậy, chúng có thể được sử dụng để phát hiện cháy, báo động sơ tán, báo cháy, chiếu sáng khẩn cấp.

Những dây cáp này có thể duy trì tính toàn vẹn của mạch trong trường hợp hỏa hoạn, khi cháy tạo ra lượng khói rất thấp.


Liên hệ ngay
09 014 014 86 | 0978 696 818


 

Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 4PR x 1.0mm2

Mã hàng: 236 4210-ER

Mô tả: Benka Shielded Fire resistant cable 4PR x 1.0mm2, 300/500V, Class 5, LSZH. Cáp chống nhiễu, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12.

Màu sắc: Orange

Quy cách: 500m/cuộn

Xuất xứ: Turkey/China

BENKA – SHIELDED FIRE RESISTANT CABLE DATA CABLE (Silicone Version)

Construction
Conductor Stranded bare copper conductor to IEC 60228, DIN VDE 0295, EN 60228, Classs 5
Insulation (fire barrier) Cross-linked ceramic forming polymer (silicone) compound, twisted in pair
Wrapping (optional) Pes tape + fiberglass/mica tape
Overall screen Aluminium foil with tinned copper drain wire
Outer sheath Low smoke zero halogen (LSZH) compound.

Color: Orange, RAL 2003

Technical Data
Working voltage 300/500V
Test voltage 2000V
Rated temperature -20°c to +90°c
Conductor resistance (max)

( Ω /km)

0.5 mm2: 39; 0.75 mm2: 26; 1.0 mm2: 19.5; 1.5 mm2: 13.3;

2.0mm2:  10.6; 2.5 mm2: 8.1

Capacitance (max) (nF/km) 120 (C/C); 240 (C/S)
Impedance 65Ω
Max recommended current

@25 °C (Amps)

0.5 mm2: 3.2; 0.75 mm 2: 6.3; 1.0 mm2: 10.5; 1.5 mm2: 14.5;

2.0mm2: 17.5; 2.5 mm 2: 20.8

Flame retardant IEC 60332-1
Flame propagation IEC 60332-3-22
Fire resistant IEC 60331-21, DIN 4102-12 (~BS 6387 & IEC 60331)
Halogen free IEC60754-1
Acid and corrosive gases IEC60754-2
Smoke density IEC61034-2
Standard & Approval RoHS, SIRIM, TUV, BV
Minimum bending radius 8 x OD (static)

Bảo hành theo TCNSX


P/N Tên sản phẩm
236 1215-ER 236 1215-ER BENKA Fire resistant cable 1PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5
236 1215-HH 236 1215-HH BENKA Unshield Fire resistant cable 1PR x 1,5 300/500V, Class 5
236 1225-ER 236 1225-ER BENKA Fire resistant cable 1PR x 2,5 mm2, 300/500V, Class 5
236 0215-ER 236 0215-ER BENKA Fire resistant cable 2C x 1,5 mm2, 600/1000V, Class 5
236 0225-ER 236 0225-ER BENKA Fire resistant cable 2C x 2,5 mm2, 600/1000V, Class 5
236 2215-ER 236 2215-ER BENKA Fire resistant cable 2PR x 1,5 mm2, 300/500V, Class 5
236 0125-ER 236 0125-ER BENKA Fire resistant cable 1x2.5 mm2, 600/1000V, CU/MICA/LSZH, Class 5, (single core)
236 0115-ER 236 0115-ER BENKA Fire resistant cable 1x1,5 mm2, 600/1000V, CU/MICA/LSZH, Class 5, (single core)
236 1250 236 1250 BENKA Fire resistant cable 1PR x 0,5 mm2, 300/500V, Class 5
236 1275 236 1275 BENKA Fire resistant cable 1PR x 0,75 mm2, 300/500V, Class 5
236 1210 236 1210 BENKA Fire resistant cable 1PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5
236 0315 236 0315 BENKA Fire resistant cable 3C x 1,5 mm2, 600/1000V, Class 5
236 0325 236 0325 BENKA Fire resistant cable 3C x 2,5 mm2, 600/1000V, Class 5
236 1225-HH 236 1225-HH BENKA Unshield Fire resistant cable 1PR x 2,5 300/500V, Class 5
236 1250-UN Cáp chống cháy BENKA 1PR x 0.5mm2 – 236 1250-UN
236 1275-UN Cáp chống cháy BENKA 1PR x 0.75mm2 – 236 1275-UN
236 1225-UN Cáp chống cháy BENKA 1PR x 2.5mm2 – 236 1225-UN
236 1210-UN Cáp chống cháy BENKA 1PRx1.0mm2 – 236 1210-UN
236 1215-UN Cáp chống cháy BENKA 1PRx1.5mm2 – 236 1215-UN
236 2250-UN Cáp chống cháy BENKA 2PR x 0.5mm2 – 236 2250-UN
236 2275-UN Cáp chống cháy BENKA 2PR x 0.75mm2 – 236 2275-UN
236 3250-UN Cáp chống cháy BENKA 3PR x 0.5mm2 – 236 3250-UN
236 3275-UN Cáp chống cháy BENKA 3PR x 0.75mm2 – 236 3275-UN
236 2215-UN Cáp chống cháy BENKA 2PRx1.5mm2 – 236 2215-UN
236 3225-UN Cáp chống cháy BENKA 3PR x 2.5mm2 – 236 3225-UN
236 3210-UN Cáp chống cháy BENKA 3PRx1.0mm2 – 236 3210-UN
236 3215-UN Cáp chống cháy BENKA 3PRx1.5mm2 – 236 3215-UN
236 4250-UN Cáp chống cháy BENKA 4PR x 0.5mm2 – 236 4250-UN
236 4275-UN Cáp chống cháy BENKA 4PR x 0.75mm2 – 236 4275-UN
236 4225-UN Cáp chống cháy BENKA 4PR x 2.5mm2 – 236 4225-UN
236 4210-UN Cáp chống cháy BENKA 4PRx1.0mm2 – 236 4210-UN
236 4215-UN Cáp chống cháy BENKA 4PRx1.5mm2 – 236 4215-UN
236 5250-UN Cáp chống cháy BENKA 5PR x 0.5mm2 – 236 5250-UN
236 5275-UN Cáp chống cháy BENKA 5PR x 0.75mm2 – 236 5275-UN
236 5225-UN Cáp chống cháy BENKA 5PR x 2.5mm2 – 236 5225-UN
236 5210-UN Cáp chống cháy BENKA 5PRx1.0mm2 – 236 5210-UN
236 5215-UN Cáp chống cháy BENKA 5PRx1.5mm2 – 236 5215-UN
236 1250-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 1PR x 0.5mm2 – 236 1250-ER
236 1275-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 1PR x 0.75mm2 – 236 1275-ER
236 1210-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 1PR x 1.0mm2 – 236 1210-ER
236 2275-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 2PR x 0.75mm2 – 236 2275-ER
236 2210-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 2PR x 1.0mm2 – 236 2210-ER
236 2225-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 2PR x 2.5mm2 – 236 2225-ER
236 3250-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 3PR x 0.5mm2 – 236 3250-ER
236 3275-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 3PR x 0.75mm2 – 236 3275-ER
236 3210-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 3PR x 1.0mm2 – 236 3210-ER
236 3215-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 3PR x 1.5mm2 – 236 3215-ER
236 3225-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 3PR x 2.5mm2 – 236 3225-ER
236 4250-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 4PR x 0.5mm2 – 236 4250-ER
236 4275-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 4PR x 0.75mm2 – 236 4275-ER
236 4210-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 4PR x 1.0mm2 – 236 4210-ER
236 4215-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 4PR x 1.5mm2 – 236 4215-ER
236 4225-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 4PR x 2.5mm2 – 236 4225-ER
236 5250-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 5PR x 0.5mm2 – 236 5250-ER
236 5275-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 5PR x 0.75mm2 – 236 5275-ER
236 5210-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 5PR x 1.0mm2 – 236 5210-ER
236 5215-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 5PR x 1.5mm2 – 236 5215-ER
236 5225-ER Cáp chống cháy chống nhiễu BENKA 5PR x 2.5mm2 – 236 5225-ER

Sản phẩm xem thêm



Bình luận sản phẩm

Khách hàng
  • ASTI
  • Bao nguoi lao dong
  • gigamall
  • HDE
  • icic
  • Konica
  • makita
  • sasi
  • tbh
  • thu vien tt tp
  • vinut
  • diabell
  • grobest
  • hankook
  • viet dung
  • visam
Thông tin www.knmrack.vn

Chủ sở hữu Website http://knmrack.vn thuộc về:

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT NỐI MẠNG

Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD

Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571

Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM

Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN

Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 84.028.35125568

Hotline: 09 014 014 86

Websitehttp://ketnoimang.vnhttp://thietbifortinet.vnhttp://thietbicisco.vnhttp://knmrack.vnhttp://alocafe.vn

Email: sales@ketnoimang.vn

 

Bản đồ